|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
guồng máy
![](img/dict/02C013DD.png) | [guồng máy] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | machine; apparatus; machinery; system; framework | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công trình nà y đòi há»i phải xây dá»±ng má»™t guồng máy hà nh chÃnh cồng ká»nh | | This project means that a cumbersome administrative framework has to be set up |
machinery, apparatus Guồng máy hà nh chÃnh The admomistrative machinery
|
|
|
|